Đàn Piano Essex EGP-155C là cây đàn Grand Piano nhỏ này không hề nhỏ khi nói đến âm lượng, nhờ vào tính năng theo thiết kế Steinway được tối ưu hóa tiềm năng của cây đàn này.
Đặc Điểm của Đàn Piano Essex EGP-155C (Grand Piano)
Vành/Khung
Vành bên trong và ngoài gỗ Chinese Walnut. Thiết kế phần đuôi rộng (tương tự Boston). Độ rộng vành bên ngoài 22 mm, độ rộng vành bên trong 38 mm.
Thanh giằng/Trụ
Thiết kế như Steinway. Gồm 3 thanh giằng.
Pinblock
Gỗ Maple cán mỏng đa hướng. Độ dày: 36 mm.
Soundboard
Gỗ Solid Spruce. Diện tích rung: 1.07 m2 (1,657 in2).
Khung sườn
Khớp với vành bên trong. Làm bằng gỗ spruce. Số khung: 11.
Ngựa đàn
Gỗ maple cán mỏng.
Scale
Thiết kế bởi Steinway. Độ căng: 17,661 kg (38,854 lb).
Plate
Bằng gang, sơn bởi Steinway Gold.
Chốt lên dây
Phủ nickel thép carbon.
Duplex Scale
Thiết kế bởi Steinway.
Dây đàn
Dây Roslau. Kích thước các dây treble: 14. Nốt tenor thấp nhất: 27. Chiều dài dây số 1: 112 cm (44.0”).
Các búa gõ
Thiết kế bởi Steinway. Trọng lượng: 7 kg (15 lb).
Bộ cơ
Thiết kế bởi Steinway. Tất cả đều làm bằng gỗ.
Các phím
Thiết kế Steinway. Gỗ Spruce.
Keybed
Gỗ Spruce.
Pedals
Brass. Full Sostenuto.
Tính năng khác
Slow-fall Fallboard. Fold-down Fallboard Lip có trên các model grand.
Thông số kĩ thuật của Đàn Piano Essex EGP-155C (Grand Piano)
Rim/Backframe | Outer and inner rims are laminated Chinese Walnut. Wide tail design (similar to Boston). 22 mm outer rim width, 38 mm inner rim width. |
Braces/Posts | Steinway-like radial bracing. 3 braces. |
Pinblock | Laminated multi-directional Maple. Thickness: 36 mm. |
Soundboard | Solid Spruce. Linear taper. Vibrating area: 1.07 m2 (1,657 in2) |
Ribs | Ribs notched into inner rim (no floating ribs). Ribs made of spruce and staggered/graduated. Number of ribs: 11 |
Bridges | Vertically laminated maple base with solid maple cap. |
Scale | Designed by Steinway. 17,661 kg (38,854 lb) tension |
Plate | Cast iron, painted with Steinway Gold. |
Tuning Pins | Carbon steel nickel coating. |
Duplex Scales | Front and rear duplexes Designed by Steinway. |
Strings | Roslau wire. Number of sizes of treble strings: 14. Lowest tenor note: 27. Number 1 speaking length: 112 cm (44.0”) |
Hammers | Designed by Steinway. Weight of topfelt: 7 kg (15 lb). |
Action | Designed by Steinway. Angled whippen heel. All wood (no plastic) for all moving parts. Extruded aluminum action rails with Steinway rosette shape |
Keys | Steinway design. Spruce. |
Keybed | Spruce. |
Pedals | Brass. Full Sostenuto. |
Features | Slow-fall Fallboard. Fold-down Fallboard Lip available on most grand models. |
Dimensions | |
Height | 100 cm (39 ¼”) |
Length | 155 cm (5’ 1”) |
Width | 151 cm (59 ¼”) |
Net Weight | 289 kg (636 lb) |
Encasement
|
|
Furniture | Classic Cases Designed by Steinway & Sons. Furniture Cases designed by William Faber |
Finish | Ebony and white finishes over an outer substrate of phenolic resin. Natural finishes over authentic wood veneers. Polyester (polished finishes) or hand-rubbed nitrocellulose lacquer (satin luster finishes). |
Hardware | Brass |